Bài chỉ dẫn Python
Trước:
D. Thuật ngữ
Lên:
Bài chỉ dẫn Python
Sau:
Về tài liệu này...
Chỉ mục
Ký hiệu
|
_
|
a
|
b
|
c
|
d
|
e
|
f
|
g
|
h
|
i
|
l
|
m
|
n
|
o
|
p
|
r
|
s
|
u
|
z
Ký hiệu
...
>>>
_ (gạch chân)
__all__
__builtin__ (mô-đun có sẵn)
__future__
__slots__
A
append() (phương thức danh sách)
B
BDFL
byte code (mã byte)
C
classic class (lớp cổ điển)
coercion (ép kiểu)
compileall (mô-đun chuẩn)
complex number (số phức)
count() (phương thức danh sách)
D
descriptor
dictionary (từ điển)
docstrings (chuỗi tài liệu)
,
[liên kết]
documentation strings (chuỗi tài liệu)
,
[liên kết]
duck-typing (định kiểu vịt)
E
EAFP
environment variables (biến môi trường)
PATH
,
[liên kết]
PYTHONPATH
,
[liên kết]
,
[liên kết]
,
[liên kết]
,
[liên kết]
environment variables (tiếp tục biến môi trường)
PYTHONSTARTUP
,
[liên kết]
extend() (phương thức danh sách)
F
file object (đối tượng tập tin)
for statement (câu lệnh for)
,
[liên kết]
G
generator (bộ sinh, bộ tạo)
generator expression (biểu thức bộ tạo)
GIL
global interpreter lock (khóa trình thông dịch toàn cục)
H
help() (hàm có sẵn)
I
IDLE
immutable (bất biến, không thể thay đổi)
index() (phương thức danh sách)
insert() (phương thức danh sách)
integer division (phép chia số nguyên)
interactive (tương tác)
interpreted (thông dịch)
iterable (khả lặp, có thể lặp)
iterator (bộ lặp)
L
LBYL
list comprehension (gộp danh sách)
M
mapping (ánh xạ)
metaclass (siêu lớp)
method object (đối tượng phương thức)
module (mô-đun)
search path (đường dẫn tìm kiếm)
mutable (khả biến, có thể thay đổi)
N
namespace (vùng tên)
nested scope (phạm vi lồng nhau)
new-style class (lớp kiểu mới)
O
object (đối tượng)
file (tập tin)
method (phương thức)
open() (hàm có sẵn)
P
path (đường dẫn)
module search (tìm kiếm mô-đun)
PATH ( biến môi trường)
,
[liên kết]
pickle (mô-đun chuẩn)
pop() (phương thức danh sách)
Python3000
PYTHONPATH (biến môi trường)
,
[liên kết]
,
[liên kết]
,
[liên kết]
,
[liên kết]
PYTHONSTARTUP (biến môi trường)
,
[liên kết]
R
readline (mô-đun có sẵn)
remove() (phương thức danh sách)
reverse() (phương thức danh sách)
rlcompleter (mô-đun chuẩn)
S
search (tìm kiếm)
path, module (đường dẫn, mô-đun)
sequence (dãy)
sort() (phương thức danh sách)
câu lệnh
for
,
[liên kết]
string (mô-đun chuẩn)
strings, documentation (chuỗi, tài liệu)
,
[liên kết]
sys (mô-đun chuẩn)
U
unicode() (hàm có sẵn)
Z
Zen of Python
Bài chỉ dẫn Python
Trước:
D. Thuật ngữ
Lên:
Bài chỉ dẫn Python
Sau:
Về tài liệu này...
Phiên bản 2.5, tài liệu được cập nhật ngày 19, tháng 09, năm 2006.
Xem
Về tài liệu này...
về cách đề nghị thay đổi.